Characters remaining: 500/500
Translation

ranh giới

Academic
Friendly

Từ "ranh giới" trong tiếng Việt có nghĩađường phân chia, giới hạn giữa hai vùng, hai khu vực, hoặc hai đối tượng khác nhau. Đây một từ ghép, trong đó "ranh" có thể hiểu danh giới, còn "giới" giới hạn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Ranh giới: Đường phân chia giữa hai bên, hai khu vực, hoặc hai đối tượng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ranh giới giữa hai tỉnh xác định rõ ràng trên bản đồ."
    • "Chúng tôi cần xác định ranh giới giữa hai để tránh tranh chấp."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong nghiên cứu về văn hóa, ranh giới giữa các nền văn hóa có thể rất mờ nhạt không dễ dàng để xác định."
    • "Ranh giới giữa thực ảo trong thế giới công nghệ ngày nay ngày càng trở nên mờ nhạt."
Các cách sử dụng khác:
  • Ranh giới pháp lý: Đề cập đến các ranh giới được quy định bởi luật pháp, dụ: ranh giới quyền sở hữu đất đai.
  • Ranh giới tâm lý: Đề cập đến sự phân chia trong cách nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của con người.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Ranh giới khác với biên giới: "Biên giới" thường chỉ ranh giới giữa hai quốc gia, trong khi "ranh giới" có thể được sử dụng cho nhiều loại ranh giới khác nhau, bao gồm địa , xã hội tâm lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ranh giới có thể được liên kết với các từ như:
    • Biên giới: Ranh giới giữa hai quốc gia.
    • Giới hạn: Phạm vi tối đa hoặc tối thiểu của một cái đó.
    • Phân chia: Hành động chia tách các đối tượng hoặc khu vực.
Từ liên quan:
  • Ranh: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như "ranh ngạch" (mức giới hạn).
  • Giới: Có thể liên quan đến các từ như "giới tính" (phân loại theo tính chất sinh học) hoặc "giới thiệu" (đưa ra một cái đó mới).
  1. dt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai .

Comments and discussion on the word "ranh giới"