Từ "ranh giới" trong tiếng Việt có nghĩa là đường phân chia, giới hạn giữa hai vùng, hai khu vực, hoặc hai đối tượng khác nhau. Đây là một từ ghép, trong đó "ranh" có thể hiểu là danh giới, còn "giới" là giới hạn.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Trong nghiên cứu về văn hóa, ranh giới giữa các nền văn hóa có thể rất mờ nhạt và không dễ dàng để xác định."
"Ranh giới giữa thực và ảo trong thế giới công nghệ ngày nay ngày càng trở nên mờ nhạt."
Các cách sử dụng khác:
Ranh giới pháp lý: Đề cập đến các ranh giới được quy định bởi luật pháp, ví dụ: ranh giới quyền sở hữu đất đai.
Ranh giới tâm lý: Đề cập đến sự phân chia trong cách nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của con người.
Chú ý phân biệt các biến thể:
Ranh giới khác với biên giới: "Biên giới" thường chỉ ranh giới giữa hai quốc gia, trong khi "ranh giới" có thể được sử dụng cho nhiều loại ranh giới khác nhau, bao gồm địa lý, xã hội và tâm lý.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Ranh: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như "ranh ngạch" (mức giới hạn).
Giới: Có thể liên quan đến các từ như "giới tính" (phân loại theo tính chất sinh học) hoặc "giới thiệu" (đưa ra một cái gì đó mới).